🌟 구체 명사 (具體名詞)
🌷 ㄱㅊㅁㅅ: Initial sound 구체 명사
-
ㄱㅊㅁㅅ (
구체 명사
)
: 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.
None
🌏 DANH TỪ CỤ THỂ: Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43)