🌟 구체 명사 (具體名詞)

1. 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.

1. DANH TỪ CỤ THỂ: Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네 개의 명사 ‘나무’, ‘돌’, ‘사랑’, ‘슬픔’을 구체 명사와 추상 명사로 나누어 보세요.
    Divide the four nouns, tree, stone, love, and sadness, into sphere nouns and abstract nouns.
    ‘나무’, ‘돌’은 구체 명사이고, ‘사랑’, ‘슬픔’은 추상 명사입니다.
    Tree, stone is a spherical noun, and love and sorrow are abstract nouns.
Từ tham khảo 추상 명사(抽象名詞): 사랑, 희망, 삶 등 추상적 개념을 나타내는 명사.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43)